Mô tả
- Xe ben Howo 2 chân động cơ YC190 (190HP) được người sử dụng biết đến như một trong những sản phẩm tối ưu trong phân khúc xe tải nhẹ. Nó được thiết kế hoàn hảo với các tính năng thực dụng cho nguời sử dụng. Sử dụng động cơ YC 190HP phù hợp cho các loại xe tải dạng nhỏ hoặc bán trung bởi tính tiết kiệm và đồ nghề phụ tùng luôn sẵn có.
- Đông cơ xe ben Howo 8 tấn là loại YC6J190-30 B190 dung tích xi lanh 6500cc kết hợp với Tubo tăng áp và làm mát khí nạp, giúp sản sinh công suất 190Hp và moment soắn 1500Nm. Hộp số trên xe là 8 số tiến, 1 số lùi. Xe tải ben Howo B190 được trang bị bình nhiên liệu 300L, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình là 20L/100Km, được coi là dòng xe tiết kiệm nhất trong phân khúc xe tải ben 1 cầu 8 tấn.
-
Cầu sau xe ben Howo 8 tấn – kết cấu chắc chắn, sắt xi dầy chịu tải tốt
- Cầu sau của xe tải ben Howo 8 tấn là loại cầu đúc AC16 (cầu 16 tấn), khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8(mm) các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê.
- Hệ thống treo trước: 14 lá nhíp, bản 90 mm, dày 12 mm, dạng bán elip. Hệ thống treo sau: 13 lá nhíp, bản 90 mm, dày 24 mm, dạng bán elip, cỡ lốp: 12.00R20 (bố thép tam giác, 22PR). Kết cấu chắc chắn giúp cho xe chịu tải tốt, vận hành an toàn.
- có trang bị radio, MP3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được, còi hơi, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, đặc biệt xe còn được trang bị hệ thống điều hòa tiêu chuẩn
- Cabin xe ben Howo 8 tấn nhập khẩu được thết kế dài có giường nằm, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, táp lô ốp gỗ, 4 bộ giảm xóc, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ,
Thông tin xe | Xe ben howo 8 tấn |
Model của xe | ZZ3164K3916C1 |
Model của động cơ | YC6J190 – 33 |
Công suất làm việc của động cơ | 140/190(Kw/Hp) |
Model Hộp số | HW90510C |
Dung tích làm việc của xi lanh | 6494cm3 |
Kiểu động cơ | Động cơ diesel (mm) |
Kích thước bao ngoài | 6980 x 2500 x 3200mm |
Kích thước lọt lòng thùng | 4400 x 2300 x 650mm |
Khoảng cách trục | 3900mm |
Khoối lượng toàn bộ CPTGGT | 15.535kg |
Khối lượng bản thân | 8700kg |
Tải trọng cho phép TGGT | 8100kg |
Tải trọng trục trước/ sau | 6000/10000(kg) |
Số lượng trục | 2 |
Kích cỡ lốp | 12.00R20 PR |
Số lượng lốp xe | 6 + 1 |
Số lượng lá nhíp | 11/12 9 |
Tốc độ tối đa cho phép | 75km/h |
Tiêu chuẩn về khí thải | EURO II |
Vệt bánh trước/sau | 2020/1850mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.